okvip app
 okvip app
 okvip app
 okvip app
 okvip app
 okvip app
 okvip app
 okvip app

okvip app

₫7.470.261

Nhận ngay các ưu đãi độc quyền khi tham gia okvip app | nhà cái uy tín với dịch vụ bảo mật hàng đầu.

Quantity
Add to wish list
Product description

  • Dive (Giả vờ ngã) : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
    • Pressing : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức. : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
    • Derby
    • Cú đúp : Vòng loại với 16 đội.
    • Cross (Tạt)
        • Centre-back (Trung vệ):
        • Găng tay Vàng : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như: : Tình trạng bị đau hoặc bị thương. : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
        • Play-off : Nhà vô địch
        • Hiệp 2
        • Half-time
        • Head to Head : Nửa đầu của trận đấu.
        • Clearance (Phá bóng)
        Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

        okvip app

        Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số

        • Pitch (Sân đấu) : Đưa dự bị vào sân.
        • Dribble (Dẫn)
        • Quả bóng Vàng : Giả vờ bị phạm lỗi. : Cú đá phạt đền
        • Hat trick
          • Knockout : Thua

            Thuật ngữ bóng đá Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.

            • Full-time : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương : Dùng đầu để chơi bóng.
            • Center circle (Vòng tròn giữa sân)
            • Goal kick (Phát lên)
            • Touchline (Đường biên dọc) không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! : Phát từ khung thành. về vị trí đội hình như sau:
            • Trụ hạng
            • Vòng 1/16
            • Lost : Đội chủ nhà : Người cầm còi điều khiển trận cầu.
            • Thổi còi : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất. : Đá về phía khung thành.

              okvip app

              Thuật ngữ bóng đá

              : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
                • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. thuật ngữ bóng đá là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé! : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
                • Throw-in (Ném biên)
                • Kỳ chuyển nhượng : Đường kẻ dọc sân.
              • Defender (Hậu vệ):
              • Phạm lỗi : Người không đá chính, có thể được thay vào sân. : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
              • Phạt trực tiếp : Bàn thắng
              • Thẻ vàng
              • Captain : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
              • Shot (Cú sút) giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
            : Đường kẻ ngang khung thành.
          • VAR : Hết giờ
          • Own goal (Phản lưới nhà)
          • Treo giò : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
          • Vua phá lưới

          okvip app

          Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể: : CĐV quá khích : Cột cờ ở bốn góc sân.

        • Penalty thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
        • Tiki-taka
        • Trọng tài : Ép sân Người bảo vệ khung thành. : Cướp từ đối thủ.
        • Penalty spot (Chấm phạt đền ): Điểm đá phạt đền. : Vi phạm luật chơi.
        • Xuống hạng
          • Kick-off (Giao bóng) Tiền vệ hỗ trợ tấn công. : Hòa : Cú sút khi bóng đang ở trên không. Tiền đạo chơi ở cánh.
          • Lên hạng
          • Hooligan : Nửa sau của trận cầu.
          • Vòng bảng : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn. : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
          • Huấn luyện viên
          • Cúp vô địch : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
          • Corner flag (Cột cờ góc)
          Từ vựng về sân bóng

          okvip app

          Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu. : Khu vực 16m50 trước khung thành. : Đội trưởng : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ. : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.

        • Chung kết
        • Goal : Loại trực tiếp. : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
        • Việt vị
        • Win
        • Tackle (Tranh bóng) : Lịch sử đối đầu trực tiếp : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới. : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
        • Champions : Đưa bóng vào từ hai cánh.
        • Bù giờ
        • Assist (Kiến tạo)
        • Winger (Tiền đạo cánh):
        • Chấn thương
        • Hiệp 1 : Hiệp 1
        • Header (Đánh đầu)
      Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

      okvip app

      Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các

    • Technical area (Khu vực kỹ thuật) : Vòng 4 đội mạnh nhất.
    • Substitution (Thay người)

      Hiểu rõ các

    • Tie
    • Midfielder (Tiền vệ):
    • Bán kết : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
    • Host
      Hậu vệ cánh trái hoặc phải.

      okvip app

      Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:

    • Phạt gián tiếp
    • Cầu thủ dự bị
    • Vô lê
    • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công): : Vòng tròn trung tâm sân. Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
    • Tứ kết
    • Penalty area (Khu vực phạt đền) : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. thuật ngữ bóng đá : Cấm thi đấu do vi phạm luật.
    • Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

      Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

      : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha. : Sân nhà
      • Home
      • Thẻ đỏ : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm. : Thắng
      • Nation team
      • Full-back (Hậu vệ cánh):
        • Striker (Tiền đạo cắm): : Tự ghi bàn vào lưới nhà.
        • Bán độ Hậu vệ trung tâm. : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
          : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. : Vòng 8 đội mạnh nhất.
        • Save (Cứu thua) : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
          • Bàn thắng vàng : Điều khiển bóng chạy. : Đội tuyển quốc gia : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
          • Goal line (Đường biên ngang)
          • Forward (Tiền đạo): : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
          • Hiệp phụ : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
              • Goalkeeper (Thủ môn):

    Related products

    go88 chuẩn

    ₫3.218.296